Việt
dập
tuốt .
sổ bột xay.
xay thành bột
xay nhuyễn
Đức
ausmahlen
ausmahlen /(unr. V.; hat)/
xay thành bột; xay nhuyễn;
ausmahlen /vt/
dập, tuốt (lúa).
Ausmahlen /n -s/