TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xay nhuyễn

xay nhuyễn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay thành bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xay nhuyễn

puree

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

xay nhuyễn

fein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest) und Emulgieren, zur Feststoffzerkleinerung und zum Nassmahlen

Dùng để phân tán đều (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/rắn), và tinh trộn, để xay nhuyễn chất rắn và xay ướt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fein /ge.mah.len (Adj.)/

xay nhuyễn;

ausmahlen /(unr. V.; hat)/

xay thành bột; xay nhuyễn;

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

puree

(thức ăn) xay nhuyễn