Việt
xay nhuyễn
xay thành bột
Anh
puree
Đức
fein
ausmahlen
Zum Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest) und Emulgieren, zur Feststoffzerkleinerung und zum Nassmahlen
Dùng để phân tán đều (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/rắn), và tinh trộn, để xay nhuyễn chất rắn và xay ướt
fein /ge.mah.len (Adj.)/
xay nhuyễn;
ausmahlen /(unr. V.; hat)/
xay thành bột; xay nhuyễn;
(thức ăn) xay nhuyễn