Hau /[hau], der; -[e]s, -e/
(từ lóng) cú đánh;
cú đập (Schlag, Hieb);
thần kinh không bình thường, hơi điên. : einen Hau [mit der Wichs bürste] haben
Bimse /[’bimza].(PL) (ugs.)/
cú đánh;
trận đòn (Prügel);
Schmitze /die; -, -n (landsch., bes. ostmd.)/
lằn roi;
cú đánh;
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
cú đánh;
đòn;
nhát;
khồrig thể đốn ngã cây bằng một nhát chặt (làm việc gì cũng phải có thời gian và cần kiên nAỗnJ; einen Hieb haben (tiếng lóng): khùng khùng, không được sáng suốt : (Spr.) auf den ersten Hieb fällt kein Baum chỉ (với) một lần. : auf einen Hieb (ugs.)
Pracker /der; -s, - (österr. ugs.)/
cú đánh;
cú đập mạnh (Schlag, Stoß);
Streich /[Jtraiẹ], der; -[e]s, -e/
(geh ) cú đánh;
cú đập;
cú đấm (Schlag, Hieb);
một cú đập nhẹ' , auf einen Streich (veraltend): liền sau đó, ngay lập tức : ein leichter Streich thành công (trong việc gì) thu được kết quả tốt. : [mit etw.] zu streich kommen (veral tend, noch landsch.)
Beilhieb /der; -[e]s, -e/
cú đánh;
cú đập mạnh bằng rìụ;
Schlag /der; -[e]s, Schläge ['Jle:ga]/
đòn;
cú;
vố;
đòn đánh;
cú đánh;
cú đấm;
một cú đánh chết người : ein tödlicher Schlag
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(landsch ) CÚ đánh;
cú đập;
cú đẩy đột ngột;
đột nhiên, đột ngột, bất ngờ. : auf den Stutz (landsch.)
Stöße /[’Jt0:sa]/
CÚ đánh;
cú đấm;
cú đập;
cú thụi;
cú nện;
cú va đập;
cú đẩy;
cú thúc;
cú hích;
một cú thúc bằng cùi chỗ : ein Stoß mit dem Ellenbogen “chơi” ai một vô' bất ngờ choáng váng. : jmdm. einen Stoß versetzen