TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lằn roi

lằn roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết sẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đập nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái va nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lằn roi

Wiindmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmitze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmitze /die; -, -n (landsch., bes. ostmd.)/

lằn roi; cú đánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiindmal /n -(e)s, -e/

vết sẹo, lằn roi; Wiind

Schmitz /m -es, -e/

1. cú đập nhẹ, cái va nhẹ; 2. lằn roi, đưòng vạch, dải, vệt.