Việt
lằn roi
vết sẹo
cú đập nhẹ
cái va nhẹ
đưòng vạch
dải
vệt.
cú đánh
Đức
Wiindmal
Schmitz
Schmitze
Schmitze /die; -, -n (landsch., bes. ostmd.)/
lằn roi; cú đánh;
Wiindmal /n -(e)s, -e/
vết sẹo, lằn roi; Wiind
Schmitz /m -es, -e/
1. cú đập nhẹ, cái va nhẹ; 2. lằn roi, đưòng vạch, dải, vệt.