TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưòng vạch

đường biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đập nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái va nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lằn roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng nẹp màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đưòng vạch

Markierungslinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der paßt in den Streifenỉ

chúng tôi cùng bọn vdi nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Markierungslinie /í =, -n/

đường biên, đưòng vạch (bóng chuyền); -

Schmitz /m -es, -e/

1. cú đập nhẹ, cái va nhẹ; 2. lằn roi, đưòng vạch, dải, vệt.

Streifen /m -s, =/

1. đưòng vạch, đưàng sọc; 2. [bộ, cuốn] phim; 3. [cái] vành mũ, viền mũ; 4. đưỏng nẹp màu (chạy dọc ống quần quân phục); 5. (quân sự) [cái] băng đạn, kẹp đạn; (kĩ thuật) [cái] vỏ bọc ngoài, đai bọc, đai sắt, vỏ áo; ♦ der paßt in den Streifenỉ chúng tôi cùng bọn vdi nó.