TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành mũ

Vành mũ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng nẹp màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vành mũ .

vành mũ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vành mũ 1

vành mũ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vành mũ

brim

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vành mũ .

Hutkrempe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vành mũ

Mützenrand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hutkrempe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vành mũ 1

Krempe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der paßt in den Streifenỉ

chúng tôi cùng bọn vdi nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hutkrempe /die/

vành mũ (nốn);

Krempe /[’krempa], die; -, -n/

vành mũ (Hut krempe) 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hutkrempe /f =, -n/

vành mũ [nón].

Mützenrand /m -(e)s, -rânder/

cái] vành mũ, viền mũ; Mützen

Streifen /m -s, =/

1. đưòng vạch, đưàng sọc; 2. [bộ, cuốn] phim; 3. [cái] vành mũ, viền mũ; 4. đưỏng nẹp màu (chạy dọc ống quần quân phục); 5. (quân sự) [cái] băng đạn, kẹp đạn; (kĩ thuật) [cái] vỏ bọc ngoài, đai bọc, đai sắt, vỏ áo; ♦ der paßt in den Streifenỉ chúng tôi cùng bọn vdi nó.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brim

Vành mũ