TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu bơi

kiểu bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lói bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt quét ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểu bơi

stroke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kiểu bơi

Schwimmart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmstadion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stroke

hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagmann /m -(e)s, -männer/

lói bơi, kiểu bơi (chèo); Schlag

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmart /die/

kiểu bơi;

Schwimmstadion /das/

lối bơi; kiểu bơi;