Việt
kiểu bơi
lối bơi
lói bơi
hành trình
cú đánh
cú đập
nét gạch
nét kẻ
vệt quét ngang
khoảng chạy
kỳ
Anh
stroke
Đức
Schwimmart
Schwimmstadion
Schlagmann
hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi
Schlagmann /m -(e)s, -männer/
lói bơi, kiểu bơi (chèo); Schlag
Schwimmart /die/
kiểu bơi;
Schwimmstadion /das/
lối bơi; kiểu bơi;