Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(landsch ) CÚ đánh;
cú đập;
cú đẩy đột ngột;
auf den Stutz (landsch.) : đột nhiên, đột ngột, bất ngờ.
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(landsch ) vật bị cắt xén;
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
sự dừng lại đột ngột;
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(landsch ) tấm ván bắc vào tưởng (Wandbrett);
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(Schweiz ) nơi dôc đứng;
chỗ dốc ngược;
Stütz /der; -es, -e (Geräteturnen)/
sự chông tay;
tư thế chống tay;