danh từ o hành trình
Một chu kỳ hoàn chỉnh của pittông trong động cơ, máy bơm hoặc máy nén.
o khoảng chạy, đường đi, hành trình (pittong)
§ admission stroke : hành trình nạp
§ back stroke : hành trình lùi, hành trình trở lại
§ compression stroke : hành trình nén
§ double stroke : khoảng chạy kép
§ exhaust stroke : hành trình xả khí
§ expansion stroke : hành trình dãn nở
§ explosion stroke : hành trình nổ
§ firing stroke : kỳ bắt lửa (trong động cơ)
§ idle stroke : hành trình không tải, khoảng thời gian không tải
§ induction stroke : hành trình hút vào
§ injection stroke : hành trình phun
§ intake stroke : hành trình hút vào
§ long stroke : hành trình dài, khoảng chạy dài
§ piston stroke : khoảng chạy của pittong
§ pumping stroke : hành trình bơm
§ return stroke : hành trình trở lại, hành trình lùi
§ scavenging stroke : hành trình làm sạch
§ suction stroke : hành trình hút vào
§ up and down stroke : khoảng chạy lên xuống
§ upward stroke : khoảng chạy lên
§ working stroke : hành trình làm việc
§ stroke counter : máy tính đếm hành trình
§ stroke jar : dụng cụ khoan rung