Spitzenschlag /m -(e)s, -Schläge/
cú đá, cú sút (bóng đá); Spitzen
Schuß I /m-sses, Schüsse/
m-sses, Schüsse 1. phát súng, tiéng súng; éinen Schuß I áu/euern ỉábgeben, tun] bắn, bắn súng, nổ súng; ein Schuß I ins Bláue trượt, trật, không trúng; weit vom Schuß I bléiben gặp được, gặp phải, gặp; 2. vét thương do súng bắn, vét thương đạn; 3. (thể thao) cú sút, cú đá; ein Schuß I ins Tar cú sút vào gôn; 4. (dệt) sợi ngang, sợi khổ.
Schlag I /m -(e)s, Schläg/
m -(e)s, Schläge 1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh, cú đánh, cú đấm, cú đá; (nghĩa bóng) đòn, vô, đòn đau, vố đau; pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn; einen Schlag I versetzen giáng một đòn, nện một cú; zum Schlag I áusholen vung ỉên, giơ lên; wie ein Schlag I aus bláuer Luft [aus heitrem Himmel] như sét đánh ngang tai; auf einen [mit einem] Schlag I bằng một đòn; ngay, liền, ngay lập túc; 2. tiếng (trông, chuông...); Schlag I zwölf (Uhr) đúng 12 giô; 3. [sự] đập (của tim, mạch...); 4. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt; 5. tiếng hót (của chim sơn ca, chim ri rừng...).