Việt
cú đá
cú đạp
Đức
Tritt
fußtief
jmdm. einen Tritt geben
đạp ai một cú
einen Tritt bekommen/krie- gen (ugs.)
bị sa thải, bị tông cổ.
Tritt /, der; -[e]s, -e/
cú đá; cú đạp (Fußtritt);
đạp ai một cú : jmdm. einen Tritt geben bị sa thải, bị tông cổ. : einen Tritt bekommen/krie- gen (ugs.)
fußtief /(Adj.)/
cú đá; cú đạp;