TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cú đập mạnh

cú đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú va chạm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm gây tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú sut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cú đập mạnh

Bums

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pracker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Smash

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bums /m -es, -e/

1. cú đập mạnh, cú sut, sự va chạm; 2. sự giao cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pracker /der; -s, - (österr. ugs.)/

cú đánh; cú đập mạnh (Schlag, Stoß);

Smash /[smaej], der; -[s], -s (bes. Tennis, Badminton)/

cú đập mạnh; quả đập mạnh (Schmetterschlag, -ball);

Prall /der, -[e]s, -e (PI. selten)/

cú đập mạnh; cú va chạm mạnh;

Bums /der; -es, -e/

(ugs ) cú đập mạnh; sự va chạm gây tiếng động mạnh;