staff
[stɑ:f]
o cần trơn
Cần trơn trên thiết bị bơm.
o cọc tiêu, mia
o nhân viên
§ cross staff : cọc tiêu ngang
§ Jacob’s staff : mia Jacob
§ Jaconi’s staff : trục chống cần thăng bằng trong hệ bơm khai thác
§ levelling staff : mia đo cao
§ surface staff : người làm việc trên bề mặt (mỏ)
§ underground staff : người làm việc dưới hầm lò