Anh
levelling stave
rod
staff
level rod
levelling staff
Đức
Messlatte
Nivellierlatte
Pháp
mire
mire de nivellement
mire /SCIENCE/
[DE] Messlatte
[EN] levelling stave
[FR] mire
[EN] rod; staff
mire,mire de nivellement /SCIENCE,TECH/
[DE] Nivellierlatte
[EN] level rod; levelling staff
[FR] mire; mire de nivellement
mire [mÎR] n. f. 1. Cũ Sự ngắm. > Mói Cran de mire: Khấc ngắm. -Ligne de mire: Đuòng ngắm. -Point de mire: Điểm ngắm. Bóng Etre le point de mire de toutes les convoitises: Là cái đích của mọi sự thềm khát. 2. KỸ Bia, cột ngắm, tiêu ngắm. > Spécial. Thước ngắm (đo vẽ địa hình). 3. Mire électronique: Hình chỉnh máy (ở máy truyền hình).