Nivellierlatte /f/XD/
[EN] leveling pole (Mỹ), levelling pole (Anh), sighting rod
[VI] mia thuỷ chuẩn
Nivellierlatte /f/XD/
[EN] leveling staff (Mỹ), levelling staff (Anh), pole
[VI] thước mia, mia đo độ cao, mia ngắm mức (trắc địa)
Nivellierlatte /f/Đ_SẮT/
[EN] grade stake
[VI] cột mốc mức
Nivellierlatte /f/Đ_SẮT/
[EN] level indicator
[VI] cái chỉ mức, đồng hồ mức (trắc địa)