Anh
staff
fibrous plaster
Đức
Gipsfaserstoff
Faserputz
Pháp
[DE] Gipsfaserstoff
[EN] staff
[FR] staff
[DE] Faserputz
[EN] fibrous plaster
staff [staf] n. m. KỸ Vũa đúc khuôn (để làm mái g' ơ, trần giả).
staff [staf] n. m. cố vấn và cộng sự trực tiếp (của nhà doanh nghiệp của chính khách) nhân sự một doanh nghiệp).