Việt
Nhân viên
sub m
f công nhân viên
viên chức
công nhân viên
Anh
staff
employees
Đức
Angestellte
Pháp
Les employés
der kaufmännische Angestellte
nhân viên bán hàng.
Angestellte /der u. die; -n, -n/
nhân viên; viên chức; công nhân viên;
der kaufmännische Angestellte : nhân viên bán hàng.
sub m, f công nhân viên;
[DE] Angestellte
[EN] staff, employees
[FR] Les employés
[VI] Nhân viên