TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên chức

viên chức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cán bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chức liên bang hoặc của một bang trực thuộc liên bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ luật quy định việc bảo hiểm bắt buộc củá công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chế độ quan liêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn giấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

viên chức

officer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

official

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functionarism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

viên chức

Angestellter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beamter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Funktionar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angestellte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bundesbeamte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angestelltenversicherungsgesetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder der Beamten wird, wenn er in zwei Stunden eintrifft, genau wissen, wo er anfangen muß.

Hai giờ nữa, viên chức nào tới đây làm việc đều biết rõ mình phỉa bắt đầu với chuyện gì.

Bald kommt ein höherer Patentbeamter zur Tür herein, geht zu seinem Schreibtisch und macht sich an die Arbeit, ohne ein Wort zu sagen.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Upon arriving in two hours, each clerk will know precisely where to begin.

Hai giờ nữa, viên chức nào tới đây làm việc đều biết rõ mình phỉa bắt đầu với chuyện gì.

Shortly, a senior patent officer comes in the door, goes to his desk and begins working, without saying a word.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kaufmännische Angestellte

nhân viên bán hàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functionarism

Chế độ quan liêu, viên chức, bàn giấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktionar /der; -s, -e/

cán bộ (cấp cao); viên chức; chuyên viên;

Angestellte /der u. die; -n, -n/

nhân viên; viên chức; công nhân viên;

nhân viên bán hàng. : der kaufmännische Angestellte

Bundesbeamte /der/

viên chức; công chức liên bang hoặc của một bang trực thuộc liên bang;

Angestelltenversicherungsgesetz /das (o. PL)/

(Abk : AVG) bộ luật quy định việc bảo hiểm bắt buộc củá công nhân; viên chức;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staff /xây dựng/

viên chức

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viên chức

1)Angestellter m, Beamter m. viên mán

2) vollständig (a), ganz (a);

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

officer

viên chức

official

viên chức