Kader /m -s, =/
cán bộ; Auslese der Kader [sự] lựa chọn cán bộ.
Kaderabteilung /f =, -en/
bộ phận, phòng] cán bộ; -
Kaderbestand /m -(e)s, -stände/
cán bộ;
Personalabteilung /í =, -en/
phòng, ban] cán bộ; -
Mitarbeiterin /f =, -nen/
cộng tác viên, cán bộ (cơ quan).