Việt
cán bộ
phòng tổ chức cán bộ
Đức
Kaderabteilung
Kaderabteilung /die/
(ở CHDC Đức trước đây) phòng tổ chức cán bộ;
Kaderabteilung /f =, -en/
bộ phận, phòng] cán bộ; -