Việt
nhân viên
sub cán bộ
cán bộ
công chức
viên chức nhà nước
Đức
Beamte
ein pflichttreuer Beamter
một công chức mẫn cán
die höheren Beamten
những viên chức cấp cao.
Beamte /[bo'amto], der; -n, -n/
cán bộ; nhân viên; công chức; viên chức nhà nước (Staatsdiener);
ein pflichttreuer Beamter : một công chức mẫn cán die höheren Beamten : những viên chức cấp cao.
sub cán bộ, nhân viên; quan lại, công chúc.