TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên chức nhà nước

viên chức nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

viên chức nhà nước

Staatsangestellte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtsträger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beamte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein pflichttreuer Beamter

một công chức mẫn cán

die höheren Beamten

những viên chức cấp cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsangestellte /der u. die/

viên chức nhà nước; công chức;

Amtsträger /der/

người giữ một chức vụ; viên chức nhà nước;

Beamte /[bo'amto], der; -n, -n/

cán bộ; nhân viên; công chức; viên chức nhà nước (Staatsdiener);

một công chức mẫn cán : ein pflichttreuer Beamter những viên chức cấp cao. : die höheren Beamten