Việt
nhân viên nhà nưóc
viên chủc nhà nưóc
viên chức nhà nước
công chức
Đức
Staatsangestellte
Staatsangestellte /der u. die/
viên chức nhà nước; công chức;
Staatsangestellte /m, f, -n, -n/
nhân viên nhà nưóc, viên chủc nhà nưóc; -