Việt
cán bộ
phòng cán bộ
phòng nhân sự
vụ tể chức cán bộ
Đức
Personalabteilung
Personalabteilung /die/
phòng cán bộ; phòng nhân sự; vụ tể chức cán bộ;
Personalabteilung /í =, -en/
phòng, ban] cán bộ; -