TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manager

người quản lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ quản lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám đốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình quản lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giám dốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quản đốc

 
Tự điển Dầu Khí

Quản lý

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Chi cục trưởng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cán bộ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

manager

manager

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

executive

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

manager

Leiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manager

directeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He works hard at the pharmaceutical, where he hardly notices the female assistant manager.

Công việc trong nhà máy dược phẩm bù đầu đến nỗi ông chẳng còn hơi sức đâu mà ngó ngàng đến cô trợ lý giám đốc.

Từ điển phân tích kinh tế

executive,manager

cán bộ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manager

giám đốc, người quản lý

Từ điển pháp luật Anh-Việt

manager

(managing, managed) : giám đốc, quàn tri viên, người quàn lý, viên chức quàn lý, (of an estate) người cai quàn, (Mỹ) tông thư ký một chính đáng. [L] thanh toán viên một xi nghiệp hay một di sàn có nợ (thường giống như người tong đại diện cùa vụ phá sán (receiver) hay quàn trị viên hay người chấp hành di chúc (administrator, executor) [TM] assitant, deputy-manager - phu tá giám doc, phó giám đắc. - board of managers - hội dồng quàn trị, văn phông cõng ty. - business manager - giám dốc thương mại. - city manager - (Mỹ) thị trưởng do khà nãng nghiệp vụ (không phải nhãn hiệu chính tri), thù trưởng các tỵ sờ cùa thành phố. - departmental manager - chánh sự vụ, chù nhiệm. - sales manager - giám đốc thương mãi, người điếu hành bận hàng. - works manager - giám doc hãng xướng. - managing clerk - [L] thư kỳ thứ nhẩt, thư ký điều hành [HC) [TM] trướng phòng, chú sự phòng, ùy viên chinh, úy viên trường. - managing director - (Anh) a/ giám đốc quán trị viên, b/ quân trị viên úy nhiệm, c/ quán trị viên quàn lý. - managing editor - chú biên một tờ báo, chù bút. - managed economy - kinh tể chỉ huy.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manager

Người quản lý

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Manager

Chi cục trưởng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Manager

Quản lý

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manager /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Leiter

[EN] manager

[FR] directeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manager

bộ quản lý

manager

người quản lý

Tự điển Dầu Khí

manager

o   người quản lý, quản đốc, giám đốc

§   party manager : trưởng đoàn địa chất khu vực

§   project manager : giám đốc thiết kế

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

manager

bộ quản; người quản lý 1. Nối chung, chương trình bít kỳ được dùng đề thực hiện một tập hơp các nhiệm vu " nội dịch" và đó liên quan tóri hoạt động cùa máy tính - ví dụ, bảo trì cóc tệp. 2. ở Apple Macintosh, Manager (vớl M hoa) dùng trong tên của những phận tách riêng khác nhau cùa hệ diều hành của mậy tính vốn xử lý vào, ra và các chức năng nội bộ. Trong đó có File Manager, Font Manager, AppleTalk Manager, Memoyy Manager, \Mndow Manager, Memu Manager, v.v_ Vi dự, File Manager xử lý các yêu cầu mở và đóng tệp, giữ danh sách các tên đĩa đă lắp V.V.; Font Manager giữ danh sách các phông khả dĩ và trả thông tin vế các cỡ phông khả dụng đă nạp vào tệp hệ thống, tròng sổ các diều khác; và AppleTalk Manager phân xử nhập và xuất qua mạng AppleTalk.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

manager

giám dốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manager

bộ quản lý; chương trình quản lý; người quản lý