TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

executive

Người điều hành.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Thành viên ban quản trị

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chấp hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ điều hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán bộ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

executive

executive

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

supervisor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manager

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

executive

Betriebssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Supervisor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

executive

superviseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

executive,manager

cán bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Supervisor /m/M_TÍNH/

[EN] executive, supervisor

[VI] bộ điều hành, bộ giám sát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Executive /IT-TECH/

[DE] Betriebssystem

[EN] Executive

[FR] superviseur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

executive

(dt vả tt) : thi hành, chấp hành, hành pháp (dt) [L] Nhà vua vẻ phương diện cai trị. [HC] hành pháp, chính phù, nội các, hội dong bộ trường. (Mỹ) Chief Executive - Xch Chief. (tt) executive order - (Mỹ) - sac luật (tương dương pháp lệnh) - executive session (Mỹ) phiên họp kín (vào phóng dóng cứa) [TM] executive of a board - hội dồng quan tr( (công ty, hiệp hội) executive officer - thành viên trong hội đông quán trị, hiệp hội hay trong ban giám dốc của một xí nghiệp v.v...

Từ điển toán học Anh-Việt

executive

chấp hành

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Executive

Thành viên ban quản trị

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Executive

Người điều hành.

Là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

executive

bô điều hành Xem operating system.