Việt
Hệ điều hành
Hê Điều hành
Anh
operating system
Executive
OS
operation system
Đức
Betriebssystem
Pháp
système d'exploitation
superviseur
[EN] operating system
[VI] Hệ điều hành (máy tính)
[VI] hệ điều hành
[VI] Hê Điều hành
[EN] Operating system (OS)
Betriebssystem /nt/M_TÍNH/
[EN] OS, operating system, operation system
Betriebssystem /nt/V_THÔNG/
[EN] OS, operating system
Betriebssystem /IT-TECH/
[DE] Betriebssystem
[FR] système d' exploitation
[EN] Executive
[FR] superviseur
[VI] Hệ điều hành
[EN] operating system (OS)