executive
(dt vả tt) : thi hành, chấp hành, hành pháp (dt) [L] Nhà vua vẻ phương diện cai trị. [HC] hành pháp, chính phù, nội các, hội dong bộ trường. (Mỹ) Chief Executive - Xch Chief. (tt) executive order - (Mỹ) - sac luật (tương dương pháp lệnh) - executive session (Mỹ) phiên họp kín (vào phóng dóng cứa) [TM] executive of a board - hội dồng quan tr( (công ty, hiệp hội) executive officer - thành viên trong hội đông quán trị, hiệp hội hay trong ban giám dốc của một xí nghiệp v.v...