Việt
Cộng tác viên
cán bộ .
người cộng tác
hợp tác viên
người hợp tác
Anh
Collaborator
Đức
Mitarbeiterin
Kollaborateur
Kooperator
Die Gentechnik lebt also von der Kreativität der Wissenschaftler und der wissenschaftlichen Mitarbeiter.
Như vậy, kỹ thuật di truyền sống mạnh là nhờ sự sáng tạo của các nhà khoa học và các cộng tác viên.
Kollaborateur /[...’t0:r], der; -s, -e/
người cộng tác; cộng tác viên;
Mitarbeiterin /die; -, -nen/
cộng tác viên; hợp tác viên;
Kooperator /der; -s, ...oren/
(veraltet) người cộng tác; người hợp tác; cộng tác viên (Mitarbeiter);
Mitarbeiterin /f =, -nen/
cộng tác viên, cán bộ (cơ quan).