Việt
người cộng tác
người hợp tác
cộng tác viên
người giúp lễ
Đức
Kooperator
Kooperator /der; -s, ...oren/
(veraltet) người cộng tác; người hợp tác; cộng tác viên (Mitarbeiter);
(landsch , bes ôsterr ) người giúp lễ;