Việt
người cộng tác
cộng tác viên
người hợp tác
Đức
Kollaborateur
Kooperator
Kollaborateur /[...’t0:r], der; -s, -e/
người cộng tác; cộng tác viên;
Kooperator /der; -s, ...oren/
(veraltet) người cộng tác; người hợp tác; cộng tác viên (Mitarbeiter);