staff /xây dựng/
viên chức
staff
biên chế nhân sự
staff
cán bộ
staff /xây dựng/
vữa trộn sợi (như rơm, ximăng)
reduction in personnel, staff
sự giảm biên chế
redeployment of personnel, staff
sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên
leveling staff, levelling staff, pole, staff
thước mia