Việt
sự giảm biên chế
sự sạ thải
sự giảm nhân công
Anh
reduction in personnel
reduction in staff
staff
Đức
Abbau
Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) sự sạ thải; sự giảm nhân công; sự giảm biên chế (Entlassung);
reduction in personnel, reduction in staff /xây dựng/
reduction in personnel, staff