TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm biên chế

sự giảm biên chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sạ thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm nhân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giảm biên chế

reduction in personnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction in personnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction in staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction in staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giảm biên chế

Abbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) sự sạ thải; sự giảm nhân công; sự giảm biên chế (Entlassung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction in personnel

sự giảm biên chế

 reduction in personnel, reduction in staff /xây dựng/

sự giảm biên chế

reduction in personnel, staff

sự giảm biên chế

reduction in staff

sự giảm biên chế