TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

officer

viên chức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sỹ quan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viên chức <doanh nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ quan>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đại diện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

officer

officer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commissioner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
officer :

officer :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

officer

Beauftragte/r

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Präsident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Offizier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beauftragter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

officer

membre du bureau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

officier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Représentant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shortly, a senior patent officer comes in the door, goes to his desk and begins working, without saying a word.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

officer,agent,commissioner

[DE] Beauftragter

[EN] officer, agent, commissioner

[FR] Représentant

[VI] Đại diện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

officer /ENVIR/

[DE] Präsident

[EN] officer

[FR] membre du bureau

officer /ENVIR/

[DE] Offizier

[EN] officer

[FR] officier

Từ điển pháp luật Anh-Việt

officer :

sĩ quan, công chức, quan lại [HC] custom-house officer - nhãn viên hài quan, viên chức thương chánh - health, medical, officer - y sf vệ sinh - Judicial officer, officer of the law - công chức ngành tư pháp - law-officer - co van pháp luật cùa Hoàng gia - police officer - sĩ quan cánh sát, người giữ trật tự tri an - public officer - công chức, công nhân viên chức - sheriff’s officer - thừa phát lại - officer of the State - viên chức cao cắp, đại thần (qsự) commissioned officer - sĩ quan (có cấp bắng tốt nghiệp sĩ quan) - non-commissioned office - hạ sĩ quan - field officer, sĩ quan cao cấp, sĩ quan cấp tá - general officer, (hài quân) flag officer - sỉ quan cắp tướng - junior officer - sĩ quan thuộc hạ, sĩ quan cấp úy - pilot-officer - (Anh) trung úy không quân - staff-officer - sĩ quan tham mưu [TM] officers of a company, a meeting - hội viên cùa một công ty, thành viên cùa một cuộc họp.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beauftragte/r

[EN] officer

[VI] viên chức (chuyên trách) < doanh nghiệp, cơ quan>

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

officer

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

officer

officer

n. a person in the military who commands others; any person who is a member of a police force

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

officer

viên chức

officer

sỹ quan