officer :
sĩ quan, công chức, quan lại [HC] custom-house officer - nhãn viên hài quan, viên chức thương chánh - health, medical, officer - y sf vệ sinh - Judicial officer, officer of the law - công chức ngành tư pháp - law-officer - co van pháp luật cùa Hoàng gia - police officer - sĩ quan cánh sát, người giữ trật tự tri an - public officer - công chức, công nhân viên chức - sheriff’s officer - thừa phát lại - officer of the State - viên chức cao cắp, đại thần (qsự) commissioned officer - sĩ quan (có cấp bắng tốt nghiệp sĩ quan) - non-commissioned office - hạ sĩ quan - field officer, sĩ quan cao cấp, sĩ quan cấp tá - general officer, (hài quân) flag officer - sỉ quan cắp tướng - junior officer - sĩ quan thuộc hạ, sĩ quan cấp úy - pilot-officer - (Anh) trung úy không quân - staff-officer - sĩ quan tham mưu [TM] officers of a company, a meeting - hội viên cùa một công ty, thành viên cùa một cuộc họp.