Việt
sĩ quan
cấp bậc sĩ quan
người sĩ quan
quân cờ
Anh
officer
Đức
Offizier
Pháp
officier
wachhabender Offizier
đội trưđng tuần tra; ~
Offizier /[ofi'tsi-.ar], der; -s, -e/
(o Pl ) cấp bậc sĩ quan;
người sĩ quan (ví dụ như trung úy, đại tá );
quân cờ;
Offizier /ENVIR/
[DE] Offizier
[EN] officer
[FR] officier
Offizier /m -s, -e/
sĩ quan; aktíuer Offizier sĩ quan đương chúc; wachhabender Offizier đội trưđng tuần tra; Offizier außer Dienst sĩ quan hậu bị, sĩ quan về hưu; - des Beurlaubtenstandes sĩ quan dự bị.