Việt
sĩ quan
Anh
petty officer
Đức
Offizier
Maat
wachhabender Offizier
đội trưđng tuần tra; ~
Offizier /m -s, -e/
sĩ quan; aktíuer Offizier sĩ quan đương chúc; wachhabender Offizier đội trưđng tuần tra; Offizier außer Dienst sĩ quan hậu bị, sĩ quan về hưu; - des Beurlaubtenstandes sĩ quan dự bị.
Offizier m.
Maat /m/VT_THUỶ/
[EN] petty officer
[VI] sĩ quan (hải quân)