Việt
thuỷ thủ chính
sĩ quan
n
trung sĩ hải quân
thượng sĩ hải quân
hạ sĩ quan hải quân.
thuyền phó
cấp bậc hạ sĩ hải quân
viên hạ sĩ quan hải quân
Anh
leading seaman
petty officer
Đức
Maat
Maat /[mal], der, -[e]s, -e[n]/
(Seemannsspr früher) thuyền phó;
(o Pl ) cấp bậc hạ sĩ hải quân;
viên hạ sĩ quan hải quân;
Maat /m -(e)s, -e u -e/
1. trung sĩ hải quân, thượng sĩ hải quân; 2. hạ sĩ quan hải quân.
Maat /m/VT_THUỶ/
[EN] leading seaman
[VI] thuỷ thủ chính (trong đoàn thuỷ thủ)
[EN] petty officer
[VI] sĩ quan (hải quân)