TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

représentant

Đại diện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

représentant

officer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commissioner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

représentant

Beauftragter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

représentant

Représentant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

représentante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le représentant du syndicat

Đại biểu của nghiêp doàn.

Elle est la parfaite représentante de l’élégance parisienne

Bà ta là diền hình hoàn hảo của nét thanh lịch Paris. 4.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

représentant,représentante

représentant, ante [R(a)pRezãta, at] n. 1. Nguôi đại diện. > Đại biểu (của một nhóm nguời) Le représentant du syndicat: Đại biểu của nghiêp doàn. > Đại biểu (trong nghị viện). 2. Đại diện (của một quốc gia tại một quốc gia khác). 3. Điển hình, kiểu mẫu. Elle est la parfaite représentante de l’élégance parisienne: Bà ta là diền hình hoàn hảo của nét thanh lịch Paris. 4. Đại lý. Représentant de commerce: Đại lý thưong mại. Voyageur, représentant, placier: Ngưòi chào hàng, ngưòi dại lý, người bỏ mối hàng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Représentant

[DE] Beauftragter

[EN] officer, agent, commissioner

[FR] Représentant

[VI] Đại diện