Việt
đại diện có thẩm quyền
Đại diện
Anh
commissioner
officer
agent
commissioner :
Đức
Auftragnehmer
Beauftragter
Pháp
auteur de la commande
Représentant
officer,agent,commissioner
[DE] Beauftragter
[EN] officer, agent, commissioner
[FR] Représentant
[VI] Đại diện
commissioner /RESEARCH/
[DE] Auftragnehmer
[EN] commissioner
[FR] auteur de la commande
người được ùy quyển, ùy viên hội đong, người đại biêu chinh quyền trung ương (ở địa phương) [L] commissioner for oaths - viên chức được quyền nhận lời khai tuyên thệ. (Mỹ) commissioner of deeds - công chứng viên cùa một tieu bang có quyền lặp những chứng thư có hiệu lực dổi vởi tiêu bang khác [HC] Commissioner of Audit - co van thuyết trình viên tại tham ke viện. - the Charity Commissioners - ủy ban giám sát các công việc từ thiện. - the Civil Service Commissioners - bộ phận phụ trách tuyến chọn các công chức qua kỳ thi tuyến. - the Commissioner of Inland Revenue - sờ thue vụ. - Lord High Commissioner - khâm sai của Hoàng gia tại Đại hội đồng Giáo hội Tô cách Lan. - commissioner of police - quận trưóng cảnh sát. - Internal Revenue Commissioner - giám dóc thuế vụ tại Bộ tài chánh - Commissioner of Customs - lổng giám dốc quan thuế - Commissioner of Patents - giám dóc cơ quan phụ trách quyền sờ hữu cõng nghiệp - Commissioner of Pensions - giám dốc nha hưu bống và trợ cắp (Mỹ) Commissioner of Taxation and Finance - chánh sờ tài chánh và thuê vụ - Commissioner of Purchase ■ chánh sở Mãi vụ (tại thành pho New-York) - high commissioner - Cao ùy dại diện chính phù