TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commissioner

đại diện có thẩm quyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đại diện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

commissioner

commissioner

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

officer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
commissioner :

commissioner :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

commissioner

Auftragnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beauftragter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

commissioner

auteur de la commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Représentant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

officer,agent,commissioner

[DE] Beauftragter

[EN] officer, agent, commissioner

[FR] Représentant

[VI] Đại diện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commissioner /RESEARCH/

[DE] Auftragnehmer

[EN] commissioner

[FR] auteur de la commande

Từ điển pháp luật Anh-Việt

commissioner :

người được ùy quyển, ùy viên hội đong, người đại biêu chinh quyền trung ương (ở địa phương) [L] commissioner for oaths - viên chức được quyền nhận lời khai tuyên thệ. (Mỹ) commissioner of deeds - công chứng viên cùa một tieu bang có quyền lặp những chứng thư có hiệu lực dổi vởi tiêu bang khác [HC] Commissioner of Audit - co van thuyết trình viên tại tham ke viện. - the Charity Commissioners - ủy ban giám sát các công việc từ thiện. - the Civil Service Commissioners - bộ phận phụ trách tuyến chọn các công chức qua kỳ thi tuyến. - the Commissioner of Inland Revenue - sờ thue vụ. - Lord High Commissioner - khâm sai của Hoàng gia tại Đại hội đồng Giáo hội Tô cách Lan. - commissioner of police - quận trưóng cảnh sát. - Internal Revenue Commissioner - giám dóc thuế vụ tại Bộ tài chánh - Commissioner of Customs - lổng giám dốc quan thuế - Commissioner of Patents - giám dóc cơ quan phụ trách quyền sờ hữu cõng nghiệp - Commissioner of Pensions - giám dốc nha hưu bống và trợ cắp (Mỹ) Commissioner of Taxation and Finance - chánh sờ tài chánh và thuê vụ - Commissioner of Purchase ■ chánh sở Mãi vụ (tại thành pho New-York) - high commissioner - Cao ùy dại diện chính phù

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

commissioner

đại diện có thẩm quyền