TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn giấy

bàn giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

án thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chế độ quan liêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái bàn giấy

cái bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bàn giấy

 bureau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desktop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functionarism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bàn giấy

Schreibschrank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekretär III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitstisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bàn giấy

Sekretär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schreibtische räumen sich nach Dienstschluß selber auf.

Hết giờ làm, bàn giấy sẽ tự động dọn dẹp.

Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Desks become neat by the end of the day.

Hết giờ làm, bàn giấy sẽ tự động dọn dẹp.

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

The young patent clerk lifts his head from his desk, stands up and stretches, walks to the window.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functionarism

Chế độ quan liêu, viên chức, bàn giấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitstisch /der/

bàn giấy; bàn làm việc; bàn thợ;

Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/

cái bàn giấy; bàn viết; án thư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreibschrank /m -(e)s, -schränke/

bàn giấy; Schreib

Sekretär III /m -s, -e/

cái] bàn giấy, bàn viết, án thư.

Büro /n -s, -s/

1. văn phòng, phòng giấy, bàn giấy, ban quản trị; 2. nơi làm việc; ins - gehen đi làm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bureau

bàn giấy

 desktop

bàn giấy

 bureau, desktop /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bàn giấy