Studierzimmer /n -s, =/
phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc.
Büro /n -s, -s/
1. văn phòng, phòng giấy, bàn giấy, ban quản trị; 2. nơi làm việc; ins - gehen đi làm.
Kabinett /n -(e)s,/
1. phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc; 2. buồng, phòng; 3. [bộ] đô gỗ (trong phòng làm việc).