Việt
-e
phòng giấy
văn phòng
phòng làm việc
buồng
phòng
đô gỗ .
Đức
Kabinett
Kabinett /n -(e)s,/
1. phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc; 2. buồng, phòng; 3. [bộ] đô gỗ (trong phòng làm việc).