TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kabinett

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô gỗ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng hội ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng họp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trưng bày cổ vật quí hiếm trong viện bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng nhỏ có một cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội các chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cố vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm hướng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kabinett

Kabinett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

(veraltet) phòng hội ý; phòng họp nhỏ;

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

phòng trưng bày cổ vật quí hiếm trong viện bảo tàng;

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

(ôsterr ) căn phòng nhỏ có một cửa sổ;

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

nội các chính phủ;

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

(früher) ban cố vấn (của lãnh chúa, ông hoàng);

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

(ở CHDC Đức trước đây) trung tâm tư vấn; trung tâm hướng nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabinett /n -(e)s,/

1. phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc; 2. buồng, phòng; 3. [bộ] đô gỗ (trong phòng làm việc).