TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontor

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban quản trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm giao dịch thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kontor

Kontor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontor /[kon'to:r], das; -s, -e/

chi nhánh (ở nước ngoài);

Kontor /[kon'to:r], das; -s, -e/

(ở CHDC Đức trước đây) trung tâm giao dịch thương mại;

Kontor /[kon'to:r], das; -s, -e/

(siidd , sonst veraltet) văn phòng; ban quản trị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontor /n -s, -e/

văn phòng, ban quản trị.