Geschäftsstelle /í =, -n/
văn phòng, văn phòng giao dịch, ban quản trị;
Direktorium /in s, -rien/
ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám dóc.
Hauptniedeiiassung /f =, -en/
văn phòng, ban quản trị, ban phụ trách, ban giám dóc; -
Büro /n -s, -s/
1. văn phòng, phòng giấy, bàn giấy, ban quản trị; 2. nơi làm việc; ins - gehen đi làm.
Verwaltungsrat /m-(e)s, -ra/
1. ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám dóc; 2. ùy viên ban quản trị; -
Vorstand /m -(e)s, -stän/
1. ban quản trị, hội đông quân trị, ban giám đốc; dem - ángehôren tham gia hội đông quản trị; 2. chủ tịch đoàn, chủ tịch, chủ nhiêm.