TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 management

cục quản đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban quản trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chi phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quản lí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quản lý tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý các dịch vụ thông dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 management

 management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 board of trustees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gate handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

General Services Administration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 govern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 management /cơ khí & công trình/

cục quản đốc

 management

quản lí

Hành động nhằm đạt được các mục đích tổ chức bằng cách lập kế hoạch, tổ chức và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đặc biệt là nguồn lực con người.

The attainment of organizational goals by means of planning, organization, and efficient use of resources, especially human resources.

 management /toán & tin/

ban quản trị

 management /xây dựng/

cục quản đốc

 management /xây dựng/

cục quản lý

 management

sự chi phối

 control, management /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự quản lí

 control, management /xây dựng/

sự chi phối

file handling, management

sự quản lý tệp

 board of trustees, management /điện/

ban quản trị

gate handling, iteration control, management

sự điều khiển van

General Services Administration, govern, manage, management

quản lý các dịch vụ thông dụng

 direction, governing, management, operating, operation

sự điều hành