TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 direction

phương hướng sai lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương của lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 direction

 direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directed ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction

phương hướng sai lạc

 direction

hướng đẩy ra

 direction /xây dựng/

chiều gió

 direction /xây dựng/

chiều xoay

 direction /toán & tin/

sự chỉ dẫn

 direction

phương

 direction

phương hướng

 direction /điện tử & viễn thông/

phương hướng sai lạc

 direction, indication

sự chỉ dẫn

directed ray, direction

tia định hướng

 direction, force direction /cơ khí & công trình/

phương của lực

 direction, direction of traffic /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

chiều giao thông

 direction, governing, management, operating, operation

sự điều hành