TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương hướng

phương hướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiều hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chỉ huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối ngả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đường hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định phương hướng

Định phương hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phương hướng

 direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trend

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

direction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định phương hướng

orientation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phương hướng

Richtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orientierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kurs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Direktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nebenachsen (Achsen 4 bis 6) bestimmen die Orientierung (gewünschte Richtung Bild 1 Seite 286).

Các trục phụ (trục 4 đến 6) xác định phương hướng (hướng mong muốn, xem Hình 1 trang 286).

Dabei spieltdie Richtung selbst keine Rolle, d. h. auch die sog. Breite, Höhe,Tiefe oder Dicke fallen unter den Oberbegriff Länge.

Trong định nghĩa này, phương hướng không là yếu tốquan trọng, có nghĩa là các tên khác như chiều rộng, chiều caohay chiều dày cũng đều được hiểu với khái niệm tổng quát kíchthước dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Richtung ändern

đổi hường

aus allen Richtungen

từ khắp mọi nai

in nördliche/nördlicher Richtung fahren

chạy xe về hưởng Bắc

die Richtung stimmt (ugs.)

tất cả mọi việc đều ổn

einem Gespräch eine bestimmte Richtung geben

hướng câu chuyện vào một đề tài nhắt định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

direction

Chỉ huy, cai quản, hướng dẫn, lối ngả, chiều hướng, đường hướng, phương hướng

orientation

Định phương hướng, định vị, chỉ hướng, hướng dẫn, phương hướng, khuynh hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trend

xu thế, hướng, chiều hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) phương hướng; chiều (Richtung);

Richtung /die; -, -en/

phương hướng; chiều; ngả; phía;

đổi hường : die Richtung ändern từ khắp mọi nai : aus allen Richtungen chạy xe về hưởng Bắc : in nördliche/nördlicher Richtung fahren tất cả mọi việc đều ổn : die Richtung stimmt (ugs.) hướng câu chuyện vào một đề tài nhắt định. : einem Gespräch eine bestimmte Richtung geben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction

phương hướng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phương hướng

1) Richtung f;

2) Orientierung f; Richtung f; Kurs m.