Việt
xu thế
xu hướng
hướng
chiều hướng
phương hướng
theo hướng
hướng về
chiếu hướng
khuynh hướng
khuynh hưđng
chiểu hưóng
khao khát
ưdc mong
Anh
trend
tendency
Đức
Tendenz
Neigung
Trendbestimmung
Xác định xu thế
Treten bei zeitbezogenen Beobachtungswerten starke Schwankungen auf, so zeigt der Polygonzug einen sprunghaften Verlauf, der Trends und Trendwenden verschleiern kann.
Nếu trong các trị số quan sát theo thời gian có những dao động mạnh, thì đường đa giác có một tiến trình nhảy vọt có thể che dấu các xu thế và các bước ngoặc.
die Preise haben eine steigende Tendenz
giá cả có xu hướng tăng.
Tendenz /f =, -en/
khuynh hưđng, xu hướng, xu thế, chiểu hưóng, khao khát, ưdc mong; ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý.
Neigung /die; -, -en/
(o Pl ) xu hướng; xu thế; chiếu hướng;
Tendenz /[ten'dents], die; -, -en/
khuynh hướng; xu hướng; xu thế; chiều hướng (Entwicklungslinie);
giá cả có xu hướng tăng. : die Preise haben eine steigende Tendenz
xu thế, xu hướng, chiều hướng
xu thế, hướng, chiều hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về
hướng, xu thế
Tendenz f.